Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự nguyện



adj
spontaneous

[tự nguyện]
spontaneous; voluntary; unasked-for
Sự tự nguyện thoả thuận
Voluntary agreement
Tự nguyện làm việc
To work on a voluntary basis
facultative; optional
Tiền đi chơi thì anh phải trả, còn phí bảo hiểm là tự nguyện
You will have to pay for the trip but insurance is optional
to volunteer
Tự nguyện làm thêm việc
To volunteer for extra work
Tự nguyện làm điều gì
To do something of one's own choice



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.