| [tự nguyện] |
| | spontaneous; voluntary; unasked-for |
| | Sự tự nguyện thoả thuận |
| Voluntary agreement |
| | Tự nguyện làm việc |
| To work on a voluntary basis |
| | facultative; optional |
| | Tiền đi chơi thì anh phải trả, còn phí bảo hiểm là tự nguyện |
| You will have to pay for the trip but insurance is optional |
| | to volunteer |
| | Tự nguyện làm thêm việc |
| To volunteer for extra work |
| | Tự nguyện làm điều gì |
| To do something of one's own choice |